Peso Uruguay sang Yên Nhật

Đổi tiền UYU sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
4.107 jpy

$U1,000 UYU = ¥4,107 JPY

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Yên Nhật
1 UYU4.10679 JPY
5 UYU20.53395 JPY
10 UYU41.06790 JPY
20 UYU82.13580 JPY
50 UYU205.33950 JPY
100 UYU410.67900 JPY
250 UYU1,026.69750 JPY
500 UYU2,053.39500 JPY
1000 UYU4,106.79000 JPY
2000 UYU8,213.58000 JPY
5000 UYU20,533.95000 JPY
10000 UYU41,067.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Uruguay
100 JPY24.34990 UYU
1000 JPY243.49900 UYU
1500 JPY365.24850 UYU
2000 JPY486.99800 UYU
3000 JPY730.49700 UYU
5000 JPY1,217.49500 UYU
5400 JPY1,314.89460 UYU
10000 JPY2,434.99000 UYU
15000 JPY3,652.48500 UYU
20000 JPY4,869.98000 UYU
25000 JPY6,087.47500 UYU
30000 JPY7,304.97000 UYU