500 currency-names.VES sang Peso Uruguay

Đổi tiền VES sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ves
524,92 uyu

Bs.1,000 VES = $U1,050 UYU

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Uruguay
1 VES1.04984 UYU
5 VES5.24920 UYU
10 VES10.49840 UYU
20 VES20.99680 UYU
50 VES52.49200 UYU
100 VES104.98400 UYU
250 VES262.46000 UYU
500 VES524.92000 UYU
1000 VES1,049.84000 UYU
2000 VES2,099.68000 UYU
5000 VES5,249.20000 UYU
10000 VES10,498.40000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / currency.VES
1 UYU0.95252 VES
5 UYU4.76262 VES
10 UYU9.52523 VES
20 UYU19.05046 VES
50 UYU47.62615 VES
100 UYU95.25230 VES
250 UYU238.13075 VES
500 UYU476.26150 VES
1000 UYU952.52300 VES
2000 UYU1,905.04600 VES
5000 UYU4,762.61500 VES
10000 UYU9,525.23000 VES