10 nghìn Shilling Uganda sang currency-names.SOS

Đổi tiền UGX sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ugx
1.517,12 sos

Ush1,000 UGX = Sh.So.0,1517 SOS

Mid-market exchange rate at 06:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Somalia
1 UGX0.15171 SOS
5 UGX0.75856 SOS
10 UGX1.51712 SOS
20 UGX3.03424 SOS
50 UGX7.58560 SOS
100 UGX15.17120 SOS
250 UGX37.92800 SOS
500 UGX75.85600 SOS
1000 UGX151.71200 SOS
2000 UGX303.42400 SOS
5000 UGX758.56000 SOS
10000 UGX1,517.12000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Uganda
1 SOS6.59143 UGX
5 SOS32.95715 UGX
10 SOS65.91430 UGX
20 SOS131.82860 UGX
50 SOS329.57150 UGX
100 SOS659.14300 UGX
250 SOS1,647.85750 UGX
500 SOS3,295.71500 UGX
1000 SOS6,591.43000 UGX
2000 SOS13,182.86000 UGX
5000 SOS32,957.15000 UGX
10000 SOS65,914.30000 UGX