10 Shilling Uganda sang currency-names.SOS

Đổi tiền UGX sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
1,52 sos

Ush1,000 UGX = Sh.So.0,1518 SOS

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Somalia
1 UGX0.15176 SOS
5 UGX0.75882 SOS
10 UGX1.51763 SOS
20 UGX3.03526 SOS
50 UGX7.58815 SOS
100 UGX15.17630 SOS
250 UGX37.94075 SOS
500 UGX75.88150 SOS
1000 UGX151.76300 SOS
2000 UGX303.52600 SOS
5000 UGX758.81500 SOS
10000 UGX1,517.63000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Uganda
1 SOS6.58924 UGX
5 SOS32.94620 UGX
10 SOS65.89240 UGX
20 SOS131.78480 UGX
50 SOS329.46200 UGX
100 SOS658.92400 UGX
250 SOS1,647.31000 UGX
500 SOS3,294.62000 UGX
1000 SOS6,589.24000 UGX
2000 SOS13,178.48000 UGX
5000 SOS32,946.20000 UGX
10000 SOS65,892.40000 UGX