1 nghìn currency-names.SOS sang Shilling Uganda

Đổi tiền SOS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sos
6.615 ugx

Sh.So.1,000 SOS = Ush6,615 UGX

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Uganda
1 SOS6.61454 UGX
5 SOS33.07270 UGX
10 SOS66.14540 UGX
20 SOS132.29080 UGX
50 SOS330.72700 UGX
100 SOS661.45400 UGX
250 SOS1,653.63500 UGX
500 SOS3,307.27000 UGX
1000 SOS6,614.54000 UGX
2000 SOS13,229.08000 UGX
5000 SOS33,072.70000 UGX
10000 SOS66,145.40000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Somalia
1 UGX0.15118 SOS
5 UGX0.75591 SOS
10 UGX1.51182 SOS
20 UGX3.02364 SOS
50 UGX7.55910 SOS
100 UGX15.11820 SOS
250 UGX37.79550 SOS
500 UGX75.59100 SOS
1000 UGX151.18200 SOS
2000 UGX302.36400 SOS
5000 UGX755.91000 SOS
10000 UGX1,511.82000 SOS