Shilling Uganda sang currency-names.IQD

Đổi tiền UGX sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
348,17 iqd

Ush1,000 UGX = ع.د0,3482 IQD

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Iraq
1 UGX0.34817 IQD
5 UGX1.74087 IQD
10 UGX3.48173 IQD
20 UGX6.96346 IQD
50 UGX17.40865 IQD
100 UGX34.81730 IQD
250 UGX87.04325 IQD
500 UGX174.08650 IQD
1000 UGX348.17300 IQD
2000 UGX696.34600 IQD
5000 UGX1,740.86500 IQD
10000 UGX3,481.73000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Uganda
1 IQD2.87214 UGX
5 IQD14.36070 UGX
10 IQD28.72140 UGX
20 IQD57.44280 UGX
50 IQD143.60700 UGX
100 IQD287.21400 UGX
250 IQD718.03500 UGX
500 IQD1,436.07000 UGX
1000 IQD2,872.14000 UGX
2000 IQD5,744.28000 UGX
5000 IQD14,360.70000 UGX
10000 IQD28,721.40000 UGX