2.000 Shilling Uganda sang currency-names.IQD

Đổi tiền UGX sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ugx
693,69 iqd

Ush1,000 UGX = ع.د0,3468 IQD

Mid-market exchange rate at 01:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Iraq
1 UGX0.34685 IQD
5 UGX1.73423 IQD
10 UGX3.46845 IQD
20 UGX6.93690 IQD
50 UGX17.34225 IQD
100 UGX34.68450 IQD
250 UGX86.71125 IQD
500 UGX173.42250 IQD
1000 UGX346.84500 IQD
2000 UGX693.69000 IQD
5000 UGX1,734.22500 IQD
10000 UGX3,468.45000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Uganda
1 IQD2.88313 UGX
5 IQD14.41565 UGX
10 IQD28.83130 UGX
20 IQD57.66260 UGX
50 IQD144.15650 UGX
100 IQD288.31300 UGX
250 IQD720.78250 UGX
500 IQD1,441.56500 UGX
1000 IQD2,883.13000 UGX
2000 IQD5,766.26000 UGX
5000 IQD14,415.65000 UGX
10000 IQD28,831.30000 UGX