1 nghìn Shilling Uganda sang currency-names.IQD

Đổi tiền UGX sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
343,62 iqd

Ush1,000 UGX = ع.د0,3436 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Iraq
1 UGX0.34362 IQD
5 UGX1.71808 IQD
10 UGX3.43616 IQD
20 UGX6.87232 IQD
50 UGX17.18080 IQD
100 UGX34.36160 IQD
250 UGX85.90400 IQD
500 UGX171.80800 IQD
1000 UGX343.61600 IQD
2000 UGX687.23200 IQD
5000 UGX1,718.08000 IQD
10000 UGX3,436.16000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Uganda
1 IQD2.91022 UGX
5 IQD14.55110 UGX
10 IQD29.10220 UGX
20 IQD58.20440 UGX
50 IQD145.51100 UGX
100 IQD291.02200 UGX
250 IQD727.55500 UGX
500 IQD1,455.11000 UGX
1000 IQD2,910.22000 UGX
2000 IQD5,820.44000 UGX
5000 IQD14,551.10000 UGX
10000 IQD29,102.20000 UGX