2.000 Hryvnia Ukraina sang Dinar Tunisia

Đổi tiền UAH sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uah
158,959 tnd

₴1,000 UAH = DT0,07948 TND

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Tunisia
1 UAH0.07948 TND
5 UAH0.39740 TND
10 UAH0.79480 TND
20 UAH1.58959 TND
50 UAH3.97399 TND
100 UAH7.94797 TND
250 UAH19.86993 TND
500 UAH39.73985 TND
1000 UAH79.47970 TND
2000 UAH158.95940 TND
5000 UAH397.39850 TND
10000 UAH794.79700 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Hryvnia Ukraina
1 TND12.58180 UAH
5 TND62.90900 UAH
10 TND125.81800 UAH
20 TND251.63600 UAH
50 TND629.09000 UAH
100 TND1,258.18000 UAH
250 TND3,145.45000 UAH
500 TND6,290.90000 UAH
1000 TND12,581.80000 UAH
2000 TND25,163.60000 UAH
5000 TND62,909.00000 UAH
10000 TND125,818.00000 UAH