1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Dinar Tunisia

Đổi tiền UAH sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
80,137 tnd

₴1,000 UAH = DT0,08014 TND

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Tunisia
1 UAH0.08014 TND
5 UAH0.40068 TND
10 UAH0.80137 TND
20 UAH1.60274 TND
50 UAH4.00684 TND
100 UAH8.01368 TND
250 UAH20.03420 TND
500 UAH40.06840 TND
1000 UAH80.13680 TND
2000 UAH160.27360 TND
5000 UAH400.68400 TND
10000 UAH801.36800 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Hryvnia Ukraina
1 TND12.47870 UAH
5 TND62.39350 UAH
10 TND124.78700 UAH
20 TND249.57400 UAH
50 TND623.93500 UAH
100 TND1,247.87000 UAH
250 TND3,119.67500 UAH
500 TND6,239.35000 UAH
1000 TND12,478.70000 UAH
2000 TND24,957.40000 UAH
5000 TND62,393.50000 UAH
10000 TND124,787.00000 UAH