Hryvnia Ukraina sang Dinar Serbia

Đổi tiền UAH sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
2.780,84 rsd

₴1,000 UAH = РСД2,781 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Serbia
1 UAH2.78084 RSD
5 UAH13.90420 RSD
10 UAH27.80840 RSD
20 UAH55.61680 RSD
50 UAH139.04200 RSD
100 UAH278.08400 RSD
250 UAH695.21000 RSD
500 UAH1,390.42000 RSD
1000 UAH2,780.84000 RSD
2000 UAH5,561.68000 RSD
5000 UAH13,904.20000 RSD
10000 UAH27,808.40000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Hryvnia Ukraina
1 RSD0.35960 UAH
5 RSD1.79802 UAH
10 RSD3.59604 UAH
20 RSD7.19208 UAH
50 RSD17.98020 UAH
100 RSD35.96040 UAH
250 RSD89.90100 UAH
500 RSD179.80200 UAH
1000 RSD359.60400 UAH
2000 RSD719.20800 UAH
5000 RSD1,798.02000 UAH
10000 RSD3,596.04000 UAH