10 Hryvnia Ukraina sang Dinar Serbia

Đổi tiền UAH sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
27,56 rsd

₴1,000 UAH = РСД2,756 RSD

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Serbia
1 UAH2.75617 RSD
5 UAH13.78085 RSD
10 UAH27.56170 RSD
20 UAH55.12340 RSD
50 UAH137.80850 RSD
100 UAH275.61700 RSD
250 UAH689.04250 RSD
500 UAH1,378.08500 RSD
1000 UAH2,756.17000 RSD
2000 UAH5,512.34000 RSD
5000 UAH13,780.85000 RSD
10000 UAH27,561.70000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Hryvnia Ukraina
1 RSD0.36282 UAH
5 RSD1.81412 UAH
10 RSD3.62823 UAH
20 RSD7.25646 UAH
50 RSD18.14115 UAH
100 RSD36.28230 UAH
250 RSD90.70575 UAH
500 RSD181.41150 UAH
1000 RSD362.82300 UAH
2000 RSD725.64600 UAH
5000 RSD1,814.11500 UAH
10000 RSD3,628.23000 UAH