Đổi tiền RSD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Dinar Serbia sang Hryvnia Ukraina

20 rsd
7,38 uah

РСД1,000 RSD = ₴0,3691 UAH

Mid-market exchange rate at 02:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Hryvnia Ukraina
1 RSD0.36908 UAH
5 RSD1.84542 UAH
10 RSD3.69084 UAH
20 RSD7.38168 UAH
50 RSD18.45420 UAH
100 RSD36.90840 UAH
250 RSD92.27100 UAH
500 RSD184.54200 UAH
1000 RSD369.08400 UAH
2000 RSD738.16800 UAH
5000 RSD1,845.42000 UAH
10000 RSD3,690.84000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Serbia
1 UAH2.70941 RSD
5 UAH13.54705 RSD
10 UAH27.09410 RSD
20 UAH54.18820 RSD
50 UAH135.47050 RSD
100 UAH270.94100 RSD
250 UAH677.35250 RSD
500 UAH1,354.70500 RSD
1000 UAH2,709.41000 RSD
2000 UAH5,418.82000 RSD
5000 UAH13,547.05000 RSD
10000 UAH27,094.10000 RSD