Đổi tiền UAH sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Hryvnia Ukraina sang Rupee Nepal

2.000 uah
6.631,40 npr

₴1,000 UAH = ₨3,316 NPR

Mid-market exchange rate at 04:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Nepal
1 UAH3.31570 NPR
5 UAH16.57850 NPR
10 UAH33.15700 NPR
20 UAH66.31400 NPR
50 UAH165.78500 NPR
100 UAH331.57000 NPR
250 UAH828.92500 NPR
500 UAH1,657.85000 NPR
1000 UAH3,315.70000 NPR
2000 UAH6,631.40000 NPR
5000 UAH16,578.50000 NPR
10000 UAH33,157.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Hryvnia Ukraina
1 NPR0.30160 UAH
5 NPR1.50798 UAH
10 NPR3.01595 UAH
20 NPR6.03190 UAH
50 NPR15.07975 UAH
100 NPR30.15950 UAH
250 NPR75.39875 UAH
500 NPR150.79750 UAH
1000 NPR301.59500 UAH
2000 NPR603.19000 UAH
5000 NPR1,507.97500 UAH
10000 NPR3,015.95000 UAH