1 Rupee Nepal sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền NPR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
0,29 uah

₨1,000 NPR = ₴0,2945 UAH

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Hryvnia Ukraina
1 NPR0.29450 UAH
5 NPR1.47251 UAH
10 NPR2.94501 UAH
20 NPR5.89002 UAH
50 NPR14.72505 UAH
100 NPR29.45010 UAH
250 NPR73.62525 UAH
500 NPR147.25050 UAH
1000 NPR294.50100 UAH
2000 NPR589.00200 UAH
5000 NPR1,472.50500 UAH
10000 NPR2,945.01000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Nepal
1 UAH3.39558 NPR
5 UAH16.97790 NPR
10 UAH33.95580 NPR
20 UAH67.91160 NPR
50 UAH169.77900 NPR
100 UAH339.55800 NPR
250 UAH848.89500 NPR
500 UAH1,697.79000 NPR
1000 UAH3,395.58000 NPR
2000 UAH6,791.16000 NPR
5000 UAH16,977.90000 NPR
10000 UAH33,955.80000 NPR