Đổi tiền UAH sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Bảng Guernsey

10.000 uah
199,22 ggp

₴1,000 UAH = £0,01992 GGP

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Guernsey
1 UAH0.01992 GGP
5 UAH0.09961 GGP
10 UAH0.19922 GGP
20 UAH0.39843 GGP
50 UAH0.99609 GGP
100 UAH1.99217 GGP
250 UAH4.98043 GGP
500 UAH9.96085 GGP
1000 UAH19.92170 GGP
2000 UAH39.84340 GGP
5000 UAH99.60850 GGP
10000 UAH199.21700 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Hryvnia Ukraina
1 GGP50.19660 UAH
5 GGP250.98300 UAH
10 GGP501.96600 UAH
20 GGP1,003.93200 UAH
50 GGP2,509.83000 UAH
100 GGP5,019.66000 UAH
250 GGP12,549.15000 UAH
500 GGP25,098.30000 UAH
1000 GGP50,196.60000 UAH
2000 GGP100,393.20000 UAH
5000 GGP250,983.00000 UAH
10000 GGP501,966.00000 UAH