1 Hryvnia Ukraina sang Bảng Guernsey

Đổi tiền UAH sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
0,02 ggp

₴1,000 UAH = £0,02026 GGP

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Guernsey
1 UAH0.02026 GGP
5 UAH0.10130 GGP
10 UAH0.20261 GGP
20 UAH0.40522 GGP
50 UAH1.01304 GGP
100 UAH2.02608 GGP
250 UAH5.06520 GGP
500 UAH10.13040 GGP
1000 UAH20.26080 GGP
2000 UAH40.52160 GGP
5000 UAH101.30400 GGP
10000 UAH202.60800 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Hryvnia Ukraina
1 GGP49.35640 UAH
5 GGP246.78200 UAH
10 GGP493.56400 UAH
20 GGP987.12800 UAH
50 GGP2,467.82000 UAH
100 GGP4,935.64000 UAH
250 GGP12,339.10000 UAH
500 GGP24,678.20000 UAH
1000 GGP49,356.40000 UAH
2000 GGP98,712.80000 UAH
5000 GGP246,782.00000 UAH
10000 GGP493,564.00000 UAH