100 Hryvnia Ukraina sang currency-names.CUP

Đổi tiền UAH sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
60,53 cup

₴1,000 UAH = ₱0,6053 CUP

Mid-market exchange rate at 16:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Cuba
1 UAH0.60526 CUP
5 UAH3.02628 CUP
10 UAH6.05255 CUP
20 UAH12.10510 CUP
50 UAH30.26275 CUP
100 UAH60.52550 CUP
250 UAH151.31375 CUP
500 UAH302.62750 CUP
1000 UAH605.25500 CUP
2000 UAH1,210.51000 CUP
5000 UAH3,026.27500 CUP
10000 UAH6,052.55000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Hryvnia Ukraina
1 CUP1.65220 UAH
5 CUP8.26100 UAH
10 CUP16.52200 UAH
20 CUP33.04400 UAH
50 CUP82.61000 UAH
100 CUP165.22000 UAH
250 CUP413.05000 UAH
500 CUP826.10000 UAH
1000 CUP1,652.20000 UAH
2000 CUP3,304.40000 UAH
5000 CUP8,261.00000 UAH
10000 CUP16,522.00000 UAH