20 Hryvnia Ukraina sang currency-names.CUP

Đổi tiền UAH sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
12,16 cup

₴1,000 UAH = ₱0,6082 CUP

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Cuba
1 UAH0.60825 CUP
5 UAH3.04124 CUP
10 UAH6.08248 CUP
20 UAH12.16496 CUP
50 UAH30.41240 CUP
100 UAH60.82480 CUP
250 UAH152.06200 CUP
500 UAH304.12400 CUP
1000 UAH608.24800 CUP
2000 UAH1,216.49600 CUP
5000 UAH3,041.24000 CUP
10000 UAH6,082.48000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Hryvnia Ukraina
1 CUP1.64407 UAH
5 CUP8.22035 UAH
10 CUP16.44070 UAH
20 CUP32.88140 UAH
50 CUP82.20350 UAH
100 CUP164.40700 UAH
250 CUP411.01750 UAH
500 CUP822.03500 UAH
1000 CUP1,644.07000 UAH
2000 CUP3,288.14000 UAH
5000 CUP8,220.35000 UAH
10000 CUP16,440.70000 UAH