Tân Đài tệ Đài Loan sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền TWD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
71,77 top

NT$1,000 TWD = T$0,07177 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Paʻanga Tonga
1 TWD0.07177 TOP
5 TWD0.35885 TOP
10 TWD0.71770 TOP
20 TWD1.43539 TOP
50 TWD3.58848 TOP
100 TWD7.17696 TOP
250 TWD17.94240 TOP
500 TWD35.88480 TOP
1000 TWD71.76960 TOP
2000 TWD143.53920 TOP
5000 TWD358.84800 TOP
10000 TWD717.69600 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TOP13.93350 TWD
5 TOP69.66750 TWD
10 TOP139.33500 TWD
20 TOP278.67000 TWD
50 TOP696.67500 TWD
100 TOP1,393.35000 TWD
250 TOP3,483.37500 TWD
500 TOP6,966.75000 TWD
1000 TOP13,933.50000 TWD
2000 TOP27,867.00000 TWD
5000 TOP69,667.50000 TWD
10000 TOP139,335.00000 TWD