5 Paʻanga Tonga sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền TOP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 top
69,37 twd

T$1,000 TOP = NT$13,87 TWD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TOP13.87340 TWD
5 TOP69.36700 TWD
10 TOP138.73400 TWD
20 TOP277.46800 TWD
50 TOP693.67000 TWD
100 TOP1,387.34000 TWD
250 TOP3,468.35000 TWD
500 TOP6,936.70000 TWD
1000 TOP13,873.40000 TWD
2000 TOP27,746.80000 TWD
5000 TOP69,367.00000 TWD
10000 TOP138,734.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Paʻanga Tonga
1 TWD0.07208 TOP
5 TWD0.36040 TOP
10 TWD0.72081 TOP
20 TWD1.44161 TOP
50 TWD3.60403 TOP
100 TWD7.20805 TOP
250 TWD18.02013 TOP
500 TWD36.04025 TOP
1000 TWD72.08050 TOP
2000 TWD144.16100 TOP
5000 TWD360.40250 TOP
10000 TWD720.80500 TOP