500 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.CUP

Đổi tiền TWD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 twd
369,68 cup

NT$1,000 TWD = ₱0,7394 CUP

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Cuba
1 TWD0.73936 CUP
5 TWD3.69679 CUP
10 TWD7.39358 CUP
20 TWD14.78716 CUP
50 TWD36.96790 CUP
100 TWD73.93580 CUP
250 TWD184.83950 CUP
500 TWD369.67900 CUP
1000 TWD739.35800 CUP
2000 TWD1,478.71600 CUP
5000 TWD3,696.79000 CUP
10000 TWD7,393.58000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CUP1.35252 TWD
5 CUP6.76260 TWD
10 CUP13.52520 TWD
20 CUP27.05040 TWD
50 CUP67.62600 TWD
100 CUP135.25200 TWD
250 CUP338.13000 TWD
500 CUP676.26000 TWD
1000 CUP1,352.52000 TWD
2000 CUP2,705.04000 TWD
5000 CUP6,762.60000 TWD
10000 CUP13,525.20000 TWD