5 currency-names.CUP sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền CUP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
6,76 twd

₱1,000 CUP = NT$1,353 TWD

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CUP1.35265 TWD
5 CUP6.76325 TWD
10 CUP13.52650 TWD
20 CUP27.05300 TWD
50 CUP67.63250 TWD
100 CUP135.26500 TWD
250 CUP338.16250 TWD
500 CUP676.32500 TWD
1000 CUP1,352.65000 TWD
2000 CUP2,705.30000 TWD
5000 CUP6,763.25000 TWD
10000 CUP13,526.50000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Cuba
1 TWD0.73929 CUP
5 TWD3.69645 CUP
10 TWD7.39290 CUP
20 TWD14.78580 CUP
50 TWD36.96450 CUP
100 TWD73.92900 CUP
250 TWD184.82250 CUP
500 TWD369.64500 CUP
1000 TWD739.29000 CUP
2000 TWD1,478.58000 CUP
5000 TWD3,696.45000 CUP
10000 TWD7,392.90000 CUP