50 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.CUP

Đổi tiền TWD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 twd
37,08 cup

NT$1,000 TWD = ₱0,7416 CUP

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Cuba
1 TWD0.74161 CUP
5 TWD3.70806 CUP
10 TWD7.41612 CUP
20 TWD14.83224 CUP
50 TWD37.08060 CUP
100 TWD74.16120 CUP
250 TWD185.40300 CUP
500 TWD370.80600 CUP
1000 TWD741.61200 CUP
2000 TWD1,483.22400 CUP
5000 TWD3,708.06000 CUP
10000 TWD7,416.12000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CUP1.34841 TWD
5 CUP6.74205 TWD
10 CUP13.48410 TWD
20 CUP26.96820 TWD
50 CUP67.42050 TWD
100 CUP134.84100 TWD
250 CUP337.10250 TWD
500 CUP674.20500 TWD
1000 CUP1,348.41000 TWD
2000 CUP2,696.82000 TWD
5000 CUP6,742.05000 TWD
10000 CUP13,484.10000 TWD