5.000 currency-names.CUP sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền CUP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cup
6.765,35 twd

₱1,000 CUP = NT$1,353 TWD

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CUP1.35307 TWD
5 CUP6.76535 TWD
10 CUP13.53070 TWD
20 CUP27.06140 TWD
50 CUP67.65350 TWD
100 CUP135.30700 TWD
250 CUP338.26750 TWD
500 CUP676.53500 TWD
1000 CUP1,353.07000 TWD
2000 CUP2,706.14000 TWD
5000 CUP6,765.35000 TWD
10000 CUP13,530.70000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Cuba
1 TWD0.73906 CUP
5 TWD3.69530 CUP
10 TWD7.39059 CUP
20 TWD14.78118 CUP
50 TWD36.95295 CUP
100 TWD73.90590 CUP
250 TWD184.76475 CUP
500 TWD369.52950 CUP
1000 TWD739.05900 CUP
2000 TWD1,478.11800 CUP
5000 TWD3,695.29500 CUP
10000 TWD7,390.59000 CUP