Paʻanga Tonga sang Rand Nam Phi

Đổi tiền TOP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
7.809,85 zar

T$1,000 TOP = R7,810 ZAR

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rand Nam Phi
1 TOP7.80985 ZAR
5 TOP39.04925 ZAR
10 TOP78.09850 ZAR
20 TOP156.19700 ZAR
50 TOP390.49250 ZAR
100 TOP780.98500 ZAR
250 TOP1,952.46250 ZAR
500 TOP3,904.92500 ZAR
1000 TOP7,809.85000 ZAR
2000 TOP15,619.70000 ZAR
5000 TOP39,049.25000 ZAR
10000 TOP78,098.50000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Paʻanga Tonga
1 ZAR0.12804 TOP
5 ZAR0.64022 TOP
10 ZAR1.28043 TOP
20 ZAR2.56086 TOP
50 ZAR6.40215 TOP
100 ZAR12.80430 TOP
250 ZAR32.01075 TOP
500 ZAR64.02150 TOP
1000 ZAR128.04300 TOP
2000 ZAR256.08600 TOP
5000 ZAR640.21500 TOP
10000 ZAR1,280.43000 TOP