Baht Thái sang Franc Comoros

Đổi tiền THB sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
12.455 kmf

฿1,000 THB = CF12,45 KMF

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc Comoros
1 THB12.45480 KMF
5 THB62.27400 KMF
10 THB124.54800 KMF
20 THB249.09600 KMF
50 THB622.74000 KMF
100 THB1,245.48000 KMF
250 THB3,113.70000 KMF
500 THB6,227.40000 KMF
1000 THB12,454.80000 KMF
2000 THB24,909.60000 KMF
5000 THB62,274.00000 KMF
10000 THB124,548.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Baht Thái
1 KMF0.08029 THB
5 KMF0.40145 THB
10 KMF0.80291 THB
20 KMF1.60581 THB
50 KMF4.01453 THB
100 KMF8.02905 THB
250 KMF20.07263 THB
500 KMF40.14525 THB
1000 KMF80.29050 THB
2000 KMF160.58100 THB
5000 KMF401.45250 THB
10000 KMF802.90500 THB