Koruna Czech sang Franc Comoros

Đổi tiền CZK sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
196.449 kmf

Kč1,000 CZK = CF19,64 KMF

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Comoros
1 CZK19.64490 KMF
5 CZK98.22450 KMF
10 CZK196.44900 KMF
20 CZK392.89800 KMF
50 CZK982.24500 KMF
100 CZK1,964.49000 KMF
250 CZK4,911.22500 KMF
500 CZK9,822.45000 KMF
1000 CZK19,644.90000 KMF
2000 CZK39,289.80000 KMF
5000 CZK98,224.50000 KMF
10000 CZK196,449.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Koruna Cộng hòa Séc
1 KMF0.05090 CZK
5 KMF0.25452 CZK
10 KMF0.50904 CZK
20 KMF1.01808 CZK
50 KMF2.54519 CZK
100 KMF5.09038 CZK
250 KMF12.72595 CZK
500 KMF25.45190 CZK
1000 KMF50.90380 CZK
2000 KMF101.80760 CZK
5000 KMF254.51900 CZK
10000 KMF509.03800 CZK