2.000 Baht Thái sang Franc Comoros

Đổi tiền THB sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 thb
25.029 kmf

฿1,000 THB = CF12,51 KMF

Mid-market exchange rate at 08:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc Comoros
1 THB12.51440 KMF
5 THB62.57200 KMF
10 THB125.14400 KMF
20 THB250.28800 KMF
50 THB625.72000 KMF
100 THB1,251.44000 KMF
250 THB3,128.60000 KMF
500 THB6,257.20000 KMF
1000 THB12,514.40000 KMF
2000 THB25,028.80000 KMF
5000 THB62,572.00000 KMF
10000 THB125,144.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Baht Thái
1 KMF0.07991 THB
5 KMF0.39954 THB
10 KMF0.79908 THB
20 KMF1.59816 THB
50 KMF3.99539 THB
100 KMF7.99078 THB
250 KMF19.97695 THB
500 KMF39.95390 THB
1000 KMF79.90780 THB
2000 KMF159.81560 THB
5000 KMF399.53900 THB
10000 KMF799.07800 THB