10 Franc Comoros sang Baht Thái

Đổi tiền KMF sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
0,80 thb

CF1,000 KMF = ฿0,07990 THB

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Baht Thái
1 KMF0.07990 THB
5 KMF0.39948 THB
10 KMF0.79897 THB
20 KMF1.59793 THB
50 KMF3.99484 THB
100 KMF7.98967 THB
250 KMF19.97418 THB
500 KMF39.94835 THB
1000 KMF79.89670 THB
2000 KMF159.79340 THB
5000 KMF399.48350 THB
10000 KMF798.96700 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc Comoros
1 THB12.51620 KMF
5 THB62.58100 KMF
10 THB125.16200 KMF
20 THB250.32400 KMF
50 THB625.81000 KMF
100 THB1,251.62000 KMF
250 THB3,129.05000 KMF
500 THB6,258.10000 KMF
1000 THB12,516.20000 KMF
2000 THB25,032.40000 KMF
5000 THB62,581.00000 KMF
10000 THB125,162.00000 KMF