1 nghìn Franc Comoros sang Baht Thái

Đổi tiền KMF sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
80,09 thb

CF1,000 KMF = ฿0,08009 THB

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Baht Thái
1 KMF0.08009 THB
5 KMF0.40044 THB
10 KMF0.80089 THB
20 KMF1.60178 THB
50 KMF4.00445 THB
100 KMF8.00889 THB
250 KMF20.02223 THB
500 KMF40.04445 THB
1000 KMF80.08890 THB
2000 KMF160.17780 THB
5000 KMF400.44450 THB
10000 KMF800.88900 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc Comoros
1 THB12.48610 KMF
5 THB62.43050 KMF
10 THB124.86100 KMF
20 THB249.72200 KMF
50 THB624.30500 KMF
100 THB1,248.61000 KMF
250 THB3,121.52500 KMF
500 THB6,243.05000 KMF
1000 THB12,486.10000 KMF
2000 THB24,972.20000 KMF
5000 THB62,430.50000 KMF
10000 THB124,861.00000 KMF