1 nghìn Baht Thái sang currency-names.CUP

Đổi tiền THB sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
659,06 cup

฿1,000 THB = ₱0,6591 CUP

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Peso Cuba
1 THB0.65906 CUP
5 THB3.29529 CUP
10 THB6.59057 CUP
20 THB13.18114 CUP
50 THB32.95285 CUP
100 THB65.90570 CUP
250 THB164.76425 CUP
500 THB329.52850 CUP
1000 THB659.05700 CUP
2000 THB1,318.11400 CUP
5000 THB3,295.28500 CUP
10000 THB6,590.57000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Baht Thái
1 CUP1.51732 THB
5 CUP7.58660 THB
10 CUP15.17320 THB
20 CUP30.34640 THB
50 CUP75.86600 THB
100 CUP151.73200 THB
250 CUP379.33000 THB
500 CUP758.66000 THB
1000 CUP1,517.32000 THB
2000 CUP3,034.64000 THB
5000 CUP7,586.60000 THB
10000 CUP15,173.20000 THB