Đổi tiền CUP sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.CUP sang Baht Thái

10 cup
15,05 thb

₱1,000 CUP = ฿1,505 THB

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Baht Thái
1 CUP1.50496 THB
5 CUP7.52480 THB
10 CUP15.04960 THB
20 CUP30.09920 THB
50 CUP75.24800 THB
100 CUP150.49600 THB
250 CUP376.24000 THB
500 CUP752.48000 THB
1000 CUP1,504.96000 THB
2000 CUP3,009.92000 THB
5000 CUP7,524.80000 THB
10000 CUP15,049.60000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Peso Cuba
1 THB0.66447 CUP
5 THB3.32234 CUP
10 THB6.64468 CUP
20 THB13.28936 CUP
50 THB33.22340 CUP
100 THB66.44680 CUP
250 THB166.11700 CUP
500 THB332.23400 CUP
1000 THB664.46800 CUP
2000 THB1,328.93600 CUP
5000 THB3,322.34000 CUP
10000 THB6,644.68000 CUP