Đổi tiền CUP sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.CUP sang Baht Thái

100 cup
151,35 thb

₱1,000 CUP = ฿1,513 THB

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Baht Thái
1 CUP1.51349 THB
5 CUP7.56745 THB
10 CUP15.13490 THB
20 CUP30.26980 THB
50 CUP75.67450 THB
100 CUP151.34900 THB
250 CUP378.37250 THB
500 CUP756.74500 THB
1000 CUP1,513.49000 THB
2000 CUP3,026.98000 THB
5000 CUP7,567.45000 THB
10000 CUP15,134.90000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Peso Cuba
1 THB0.66073 CUP
5 THB3.30363 CUP
10 THB6.60726 CUP
20 THB13.21452 CUP
50 THB33.03630 CUP
100 THB66.07260 CUP
250 THB165.18150 CUP
500 THB330.36300 CUP
1000 THB660.72600 CUP
2000 THB1,321.45200 CUP
5000 THB3,303.63000 CUP
10000 THB6,607.26000 CUP