5 Lilangeni Eswatini sang currency-names.IQD

Đổi tiền SZL sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 szl
358,53 iqd

L1,000 SZL = ع.د71,71 IQD

Mid-market exchange rate at 04:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dinar Iraq
1 SZL71.70660 IQD
5 SZL358.53300 IQD
10 SZL717.06600 IQD
20 SZL1,434.13200 IQD
50 SZL3,585.33000 IQD
100 SZL7,170.66000 IQD
250 SZL17,926.65000 IQD
500 SZL35,853.30000 IQD
1000 SZL71,706.60000 IQD
2000 SZL143,413.20000 IQD
5000 SZL358,533.00000 IQD
10000 SZL717,066.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lilangeni Eswatini
1 IQD0.01395 SZL
5 IQD0.06973 SZL
10 IQD0.13946 SZL
20 IQD0.27891 SZL
50 IQD0.69729 SZL
100 IQD1.39457 SZL
250 IQD3.48643 SZL
500 IQD6.97285 SZL
1000 IQD13.94570 SZL
2000 IQD27.89140 SZL
5000 IQD69.72850 SZL
10000 IQD139.45700 SZL