Đổi tiền IQD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.IQD sang Lilangeni Eswatini

1 iqd
0,01 szl

ع.د1,000 IQD = L0,01435 SZL

Mid-market exchange rate at 10:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lilangeni Eswatini
1 IQD0.01435 SZL
5 IQD0.07173 SZL
10 IQD0.14346 SZL
20 IQD0.28693 SZL
50 IQD0.71731 SZL
100 IQD1.43463 SZL
250 IQD3.58658 SZL
500 IQD7.17315 SZL
1000 IQD14.34630 SZL
2000 IQD28.69260 SZL
5000 IQD71.73150 SZL
10000 IQD143.46300 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dinar Iraq
1 SZL69.70420 IQD
5 SZL348.52100 IQD
10 SZL697.04200 IQD
20 SZL1,394.08400 IQD
50 SZL3,485.21000 IQD
100 SZL6,970.42000 IQD
250 SZL17,426.05000 IQD
500 SZL34,852.10000 IQD
1000 SZL69,704.20000 IQD
2000 SZL139,408.40000 IQD
5000 SZL348,521.00000 IQD
10000 SZL697,042.00000 IQD