20 Lilangeni Eswatini sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SZL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 szl
51,43 egp

L1,000 SZL = E£2,572 EGP

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Ai Cập
1 SZL2.57160 EGP
5 SZL12.85800 EGP
10 SZL25.71600 EGP
20 SZL51.43200 EGP
50 SZL128.58000 EGP
100 SZL257.16000 EGP
250 SZL642.90000 EGP
500 SZL1,285.80000 EGP
1000 SZL2,571.60000 EGP
2000 SZL5,143.20000 EGP
5000 SZL12,858.00000 EGP
10000 SZL25,716.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lilangeni Eswatini
1 EGP0.38886 SZL
5 EGP1.94432 SZL
10 EGP3.88863 SZL
20 EGP7.77726 SZL
50 EGP19.44315 SZL
100 EGP38.88630 SZL
250 EGP97.21575 SZL
500 EGP194.43150 SZL
1000 EGP388.86300 SZL
2000 EGP777.72600 SZL
5000 EGP1,944.31500 SZL
10000 EGP3,888.63000 SZL