Đổi tiền EGP sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Bảng Ai Cập sang Lilangeni Eswatini

10 egp
3,90 szl

E£1,000 EGP = L0,3895 SZL

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lilangeni Eswatini
1 EGP0.38952 SZL
5 EGP1.94762 SZL
10 EGP3.89524 SZL
20 EGP7.79048 SZL
50 EGP19.47620 SZL
100 EGP38.95240 SZL
250 EGP97.38100 SZL
500 EGP194.76200 SZL
1000 EGP389.52400 SZL
2000 EGP779.04800 SZL
5000 EGP1,947.62000 SZL
10000 EGP3,895.24000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Ai Cập
1 SZL2.56723 EGP
5 SZL12.83615 EGP
10 SZL25.67230 EGP
20 SZL51.34460 EGP
50 SZL128.36150 EGP
100 SZL256.72300 EGP
250 SZL641.80750 EGP
500 SZL1,283.61500 EGP
1000 SZL2,567.23000 EGP
2000 SZL5,134.46000 EGP
5000 SZL12,836.15000 EGP
10000 SZL25,672.30000 EGP