2.000 Bảng Ai Cập sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền EGP sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 egp
770,56 szl

E£1,000 EGP = L0,3853 SZL

Mid-market exchange rate at 23:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lilangeni Eswatini
1 EGP0.38528 SZL
5 EGP1.92639 SZL
10 EGP3.85278 SZL
20 EGP7.70556 SZL
50 EGP19.26390 SZL
100 EGP38.52780 SZL
250 EGP96.31950 SZL
500 EGP192.63900 SZL
1000 EGP385.27800 SZL
2000 EGP770.55600 SZL
5000 EGP1,926.39000 SZL
10000 EGP3,852.78000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Ai Cập
1 SZL2.59553 EGP
5 SZL12.97765 EGP
10 SZL25.95530 EGP
20 SZL51.91060 EGP
50 SZL129.77650 EGP
100 SZL259.55300 EGP
250 SZL648.88250 EGP
500 SZL1,297.76500 EGP
1000 SZL2,595.53000 EGP
2000 SZL5,191.06000 EGP
5000 SZL12,977.65000 EGP
10000 SZL25,955.30000 EGP