100 Lilangeni Eswatini sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SZL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 szl
255,94 egp

L1,000 SZL = E£2,559 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Ai Cập
1 SZL2.55941 EGP
5 SZL12.79705 EGP
10 SZL25.59410 EGP
20 SZL51.18820 EGP
50 SZL127.97050 EGP
100 SZL255.94100 EGP
250 SZL639.85250 EGP
500 SZL1,279.70500 EGP
1000 SZL2,559.41000 EGP
2000 SZL5,118.82000 EGP
5000 SZL12,797.05000 EGP
10000 SZL25,594.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lilangeni Eswatini
1 EGP0.39071 SZL
5 EGP1.95357 SZL
10 EGP3.90714 SZL
20 EGP7.81428 SZL
50 EGP19.53570 SZL
100 EGP39.07140 SZL
250 EGP97.67850 SZL
500 EGP195.35700 SZL
1000 EGP390.71400 SZL
2000 EGP781.42800 SZL
5000 EGP1,953.57000 SZL
10000 EGP3,907.14000 SZL