Đổi tiền SHP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Bảng Saint Helena sang Manat Turkmenistan

5 shp
22,23 tmt

£1,000 SHP = T4,445 TMT

Mid-market exchange rate at 22:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Manat Turkmenistan
1 SHP4.44518 TMT
5 SHP22.22590 TMT
10 SHP44.45180 TMT
20 SHP88.90360 TMT
50 SHP222.25900 TMT
100 SHP444.51800 TMT
250 SHP1,111.29500 TMT
500 SHP2,222.59000 TMT
1000 SHP4,445.18000 TMT
2000 SHP8,890.36000 TMT
5000 SHP22,225.90000 TMT
10000 SHP44,451.80000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Saint Helena
1 TMT0.22496 SHP
5 TMT1.12482 SHP
10 TMT2.24963 SHP
20 TMT4.49926 SHP
50 TMT11.24815 SHP
100 TMT22.49630 SHP
250 TMT56.24075 SHP
500 TMT112.48150 SHP
1000 TMT224.96300 SHP
2000 TMT449.92600 SHP
5000 TMT1,124.81500 SHP
10000 TMT2,249.63000 SHP