1 nghìn Manat Turkmenistan sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền TMT sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
223,92 shp

T1,000 TMT = £0,2239 SHP

Mid-market exchange rate at 08:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Saint Helena
1 TMT0.22392 SHP
5 TMT1.11962 SHP
10 TMT2.23923 SHP
20 TMT4.47846 SHP
50 TMT11.19615 SHP
100 TMT22.39230 SHP
250 TMT55.98075 SHP
500 TMT111.96150 SHP
1000 TMT223.92300 SHP
2000 TMT447.84600 SHP
5000 TMT1,119.61500 SHP
10000 TMT2,239.23000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Manat Turkmenistan
1 SHP4.46583 TMT
5 SHP22.32915 TMT
10 SHP44.65830 TMT
20 SHP89.31660 TMT
50 SHP223.29150 TMT
100 SHP446.58300 TMT
250 SHP1,116.45750 TMT
500 SHP2,232.91500 TMT
1000 SHP4,465.83000 TMT
2000 SHP8,931.66000 TMT
5000 SHP22,329.15000 TMT
10000 SHP44,658.30000 TMT