1 Bảng Saint Helena sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền SHP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 shp
4,37 tmt

£1,000 SHP = T4,370 TMT

Mid-market exchange rate at 05:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Manat Turkmenistan
1 SHP4.37028 TMT
5 SHP21.85140 TMT
10 SHP43.70280 TMT
20 SHP87.40560 TMT
50 SHP218.51400 TMT
100 SHP437.02800 TMT
250 SHP1,092.57000 TMT
500 SHP2,185.14000 TMT
1000 SHP4,370.28000 TMT
2000 SHP8,740.56000 TMT
5000 SHP21,851.40000 TMT
10000 SHP43,702.80000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Saint Helena
1 TMT0.22882 SHP
5 TMT1.14410 SHP
10 TMT2.28819 SHP
20 TMT4.57638 SHP
50 TMT11.44095 SHP
100 TMT22.88190 SHP
250 TMT57.20475 SHP
500 TMT114.40950 SHP
1000 TMT228.81900 SHP
2000 TMT457.63800 SHP
5000 TMT1,144.09500 SHP
10000 TMT2,288.19000 SHP