1 nghìn Bảng Saint Helena sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền SHP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
4.441,33 tmt

£1,000 SHP = T4,441 TMT

Mid-market exchange rate at 23:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Manat Turkmenistan
1 SHP4.44133 TMT
5 SHP22.20665 TMT
10 SHP44.41330 TMT
20 SHP88.82660 TMT
50 SHP222.06650 TMT
100 SHP444.13300 TMT
250 SHP1,110.33250 TMT
500 SHP2,220.66500 TMT
1000 SHP4,441.33000 TMT
2000 SHP8,882.66000 TMT
5000 SHP22,206.65000 TMT
10000 SHP44,413.30000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Saint Helena
1 TMT0.22516 SHP
5 TMT1.12579 SHP
10 TMT2.25158 SHP
20 TMT4.50316 SHP
50 TMT11.25790 SHP
100 TMT22.51580 SHP
250 TMT56.28950 SHP
500 TMT112.57900 SHP
1000 TMT225.15800 SHP
2000 TMT450.31600 SHP
5000 TMT1,125.79000 SHP
10000 TMT2,251.58000 SHP