1 Manat Turkmenistan sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền TMT sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tmt
0,22 shp

T1,000 TMT = £0,2244 SHP

Mid-market exchange rate at 15:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Saint Helena
1 TMT0.22443 SHP
5 TMT1.12216 SHP
10 TMT2.24433 SHP
20 TMT4.48866 SHP
50 TMT11.22165 SHP
100 TMT22.44330 SHP
250 TMT56.10825 SHP
500 TMT112.21650 SHP
1000 TMT224.43300 SHP
2000 TMT448.86600 SHP
5000 TMT1,122.16500 SHP
10000 TMT2,244.33000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Manat Turkmenistan
1 SHP4.45568 TMT
5 SHP22.27840 TMT
10 SHP44.55680 TMT
20 SHP89.11360 TMT
50 SHP222.78400 TMT
100 SHP445.56800 TMT
250 SHP1,113.92000 TMT
500 SHP2,227.84000 TMT
1000 SHP4,455.68000 TMT
2000 SHP8,911.36000 TMT
5000 SHP22,278.40000 TMT
10000 SHP44,556.80000 TMT