2.000 currency-names.SDG sang Franc CFP

Đổi tiền SDG sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sdg
371 xpf

ج.س.1,000 SDG = ₣0,1853 XPF

Mid-market exchange rate at 09:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Franc CFP
1 SDG0.18534 XPF
5 SDG0.92672 XPF
10 SDG1.85344 XPF
20 SDG3.70688 XPF
50 SDG9.26720 XPF
100 SDG18.53440 XPF
250 SDG46.33600 XPF
500 SDG92.67200 XPF
1000 SDG185.34400 XPF
2000 SDG370.68800 XPF
5000 SDG926.72000 XPF
10000 SDG1,853.44000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Sudan
1 XPF5.39537 SDG
5 XPF26.97685 SDG
10 XPF53.95370 SDG
20 XPF107.90740 SDG
50 XPF269.76850 SDG
100 XPF539.53700 SDG
250 XPF1,348.84250 SDG
500 XPF2,697.68500 SDG
1000 XPF5,395.37000 SDG
2000 XPF10,790.74000 SDG
5000 XPF26,976.85000 SDG
10000 XPF53,953.70000 SDG