currency-names.SDG sang Rúp Nga

Đổi tiền SDG sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
159,37 rub

ج.س.1,000 SDG = руб0,1594 RUB

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rúp Nga
1 SDG0.15937 RUB
5 SDG0.79683 RUB
10 SDG1.59365 RUB
20 SDG3.18730 RUB
50 SDG7.96825 RUB
100 SDG15.93650 RUB
250 SDG39.84125 RUB
500 SDG79.68250 RUB
1000 SDG159.36500 RUB
2000 SDG318.73000 RUB
5000 SDG796.82500 RUB
10000 SDG1,593.65000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Sudan
1 RUB6.27489 SDG
5 RUB31.37445 SDG
10 RUB62.74890 SDG
20 RUB125.49780 SDG
50 RUB313.74450 SDG
100 RUB627.48900 SDG
250 RUB1,568.72250 SDG
500 RUB3,137.44500 SDG
1000 RUB6,274.89000 SDG
2000 RUB12,549.78000 SDG
5000 RUB31,374.45000 SDG
10000 RUB62,748.90000 SDG