Franc Thụy Sĩ sang Franc CFP

Đổi tiền CHF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
121.837 xpf

SFr.1,000 CHF = ₣121,8 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Franc CFP
1 CHF121.83700 XPF
5 CHF609.18500 XPF
10 CHF1,218.37000 XPF
20 CHF2,436.74000 XPF
50 CHF6,091.85000 XPF
100 CHF12,183.70000 XPF
250 CHF30,459.25000 XPF
500 CHF60,918.50000 XPF
1000 CHF121,837.00000 XPF
2000 CHF243,674.00000 XPF
5000 CHF609,185.00000 XPF
10000 CHF1,218,370.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Thụy Sĩ
1 XPF0.00821 CHF
5 XPF0.04104 CHF
10 XPF0.08208 CHF
20 XPF0.16415 CHF
50 XPF0.41038 CHF
100 XPF0.82077 CHF
250 XPF2.05192 CHF
500 XPF4.10384 CHF
1000 XPF8.20768 CHF
2000 XPF16.41536 CHF
5000 XPF41.03840 CHF
10000 XPF82.07680 CHF