5.000 Franc CFP sang currency-names.SDG

Đổi tiền XPF sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xpf
27.052,80 sdg

₣1,000 XPF = ج.س.5,411 SDG

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Sudan
1 XPF5.41056 SDG
5 XPF27.05280 SDG
10 XPF54.10560 SDG
20 XPF108.21120 SDG
50 XPF270.52800 SDG
100 XPF541.05600 SDG
250 XPF1,352.64000 SDG
500 XPF2,705.28000 SDG
1000 XPF5,410.56000 SDG
2000 XPF10,821.12000 SDG
5000 XPF27,052.80000 SDG
10000 XPF54,105.60000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Franc CFP
1 SDG0.18482 XPF
5 SDG0.92412 XPF
10 SDG1.84824 XPF
20 SDG3.69648 XPF
50 SDG9.24120 XPF
100 SDG18.48240 XPF
250 SDG46.20600 XPF
500 SDG92.41200 XPF
1000 SDG184.82400 XPF
2000 SDG369.64800 XPF
5000 SDG924.12000 XPF
10000 SDG1,848.24000 XPF