10 Franc CFP sang currency-names.SDG

Đổi tiền XPF sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
54,02 sdg

₣1,000 XPF = ج.س.5,402 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Sudan
1 XPF5.40224 SDG
5 XPF27.01120 SDG
10 XPF54.02240 SDG
20 XPF108.04480 SDG
50 XPF270.11200 SDG
100 XPF540.22400 SDG
250 XPF1,350.56000 SDG
500 XPF2,701.12000 SDG
1000 XPF5,402.24000 SDG
2000 XPF10,804.48000 SDG
5000 XPF27,011.20000 SDG
10000 XPF54,022.40000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Franc CFP
1 SDG0.18511 XPF
5 SDG0.92555 XPF
10 SDG1.85109 XPF
20 SDG3.70218 XPF
50 SDG9.25545 XPF
100 SDG18.51090 XPF
250 SDG46.27725 XPF
500 SDG92.55450 XPF
1000 SDG185.10900 XPF
2000 SDG370.21800 XPF
5000 SDG925.54500 XPF
10000 SDG1,851.09000 XPF